Có 2 kết quả:

牵动 qiān dòng ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ牽動 qiān dòng ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to affect
(2) to produce a change in sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to affect
(2) to produce a change in sth