Có 2 kết quả:
牵动 qiān dòng ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ • 牽動 qiān dòng ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to affect
(2) to produce a change in sth
(2) to produce a change in sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to affect
(2) to produce a change in sth
(2) to produce a change in sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0